Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đánh ngã; hạ gục; thổi ngã; đốn ngã; đánh đổ; đặt (cái gì đó) xuống bên cạnh; xoay (cái gì đó) sang bên; ngả (ví dụ: ghế)
JP: シート横にあるノブを前に動かし、シートを倒します。
VI: Hãy đẩy núm bên cạnh ghế về phía trước để gập ghế xuống.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 đôi khi viết là 斃す, 殪す, 仆す
giết; đánh bại; hạ gục
JP: そのボクサーは第1ラウンドで相手を倒すつもりだと言った。
VI: Tay đấu sĩ đó nói rằng anh ta dự định sẽ hạ đối thủ ngay trong hiệp đầu.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lật đổ; làm vấp ngã; phá hủy
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
để lại chưa thanh toán; lừa đảo
Động từ phụ trợĐộng từ Godan - đuôi “su”
📝 sau thể -masu của động từ
làm hoàn toàn; làm triệt để; làm hết sức