仕留める [Sĩ Lưu]

為留める [Vi Lưu]

しとめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hạ gục (động vật, đối thủ, v.v.); giết; bắn chết; bắn hạ

Hán tự

Từ liên quan đến 仕留める