眠らす
[Miên]
睡らす [Thụy]
睡らす [Thụy]
ねむらす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
ru ngủ
🔗 眠らせる
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ
giết
🔗 眠らせる