片づける [Phiến]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
sắp xếp; dọn dẹp; làm sạch; cất đi; dọn đi
JP: おもちゃを片づけなさい。
VI: Dọn dẹp đồ chơi đi.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
giải quyết (vấn đề); xử lý; giải quyết
JP: あなたはその技術的な問題をいつ片づけたのですか。
VI: Bạn đã giải quyết vấn đề kỹ thuật đó khi nào?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hoàn thành; vượt qua; hoàn tất; hoàn thành (cái gì đó)
JP: あすの朝まっさきにそれを片付けます。
VI: Sáng mai tôi sẽ dọn dẹp việc đó ngay lập tức.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đôi khi viết là 嫁ける
gả (con gái)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
giết (ai đó); thủ tiêu; giết; loại bỏ