寄せる [Kí]

よせる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đến gần; cho ai đó đến gần

JP: みちわきせてください。

VI: Hãy đỗ xe vào lề đường.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

mang lại gần; thu thập

JP: いすをもっとちかくにせなさい。

VI: Hãy đẩy ghế lại gần lửa hơn.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gửi (ý kiến, tin tức, v.v.); đóng góp; quyên góp

JP: 誤字ごじ誤訳ごやくのご指摘してきとう下記かきメールアドレスよりおせください。

VI: Mọi phản hồi về lỗi chính tả hoặc lỗi dịch thuật xin vui lòng gửi về địa chỉ email dưới đây.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

cho ai đó ghé qua

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

cộng (số)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

có tình cảm với (yêu, thiện chí, tin tưởng, v.v.)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dựa vào tạm thời; phụ thuộc

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

lấy cớ

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

để sang một bên

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ấn; đẩy; ép

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

🗣️ Phương ngữ Kansai

bao gồm; chào đón (vào nhóm); cho vào

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かぜすなせた。
Gió đã thổi cát lại gần nhau.
彼女かのじょかれおもいをせた。
Cô ấy đã dành tình cảm cho anh ấy.
眉間みけんしわせていた。
Anh ta cau mày.
彼女かのじょがくしわせた。
Cô ấy đã nhíu mày.
トムは自分じぶん椅子いすすこせた。
Tom đã dịch ghế của mình một chút.
テーブルをかべほうせてください。
Hãy đẩy cái bàn về phía tường.
かれ能力のうりょくには全幅ぜんぷく信頼しんらいせている。
Tôi hoàn toàn tin tưởng vào năng lực của anh ấy.
ゆきへいせてがった。
Tuyết đã thổi vào hàng rào và chất đống.
かれ親戚しんせきいえせている。
Anh ấy đang sống nhờ nhà người thân.
かれらはははへのおくものうだけのきんあつめた。
Họ đã gom đủ tiền để mua quà tặng cho mẹ.

Hán tự

Từ liên quan đến 寄せる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 寄せる
  • Cách đọc: よせる
  • Loại từ: Động từ nhóm II (一段動詞) – tha động từ
  • Nghĩa khái quát: đưa/đẩy lại gần; gom tụ tập; gửi (ý kiến, tiền, tình cảm); dồn, nhăn

2. Ý nghĩa chính

  • Đưa/đẩy cái gì lại gần: 車を左に寄せる (tấp xe vào trái), 皿を端に寄せる (dời đĩa về mép).
  • Gom, tập hợp: 人を一箇所に寄せる (tập hợp người), 資料を寄せる (gom tài liệu).
  • Gửi/đóng góp: 意見を寄せる (gửi ý kiến), 募金を寄せる (đóng góp).
  • Dồn/nhăn (trên mặt/cơ thể): 眉を寄せる (nhíu mày), しわを寄せる (làm nhăn).
  • Dồn tình cảm/kỳ vọng: 期待を寄せる, 思いを寄せる.
  • Cách nói miêu tả tự nhiên: 波が岸に寄せる (sóng dồn vào bờ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 寄せる (tha động) vs 寄る (tự động): 寄せる là “làm cho lại gần”; 寄る là “tự lại gần/ghé qua”.
  • 近づける: tương tự “đưa lại gần” nhưng thiên về khoảng cách vật lý rõ ràng; 寄せる tự nhiên, dùng rộng hơn.
  • 集める: “thu thập/tập hợp” nói chung; 寄せる có sắc thái kéo/gom về một phía/điểm.
  • 送る/届ける vs 意見を寄せる: gửi theo nghĩa “góp/đưa tới” (trang báo, chương trình) thường dùng 寄せる.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ngữ pháp: N を 寄せる, 場所に 寄せる (tấp/dời về nơi nào), ~に 期待/思い/関心 を 寄せる.
  • Văn phong: tự nhiên, dùng trong đời sống, báo chí, miêu tả.
  • Cụm cố định: 眉を寄せる (nhíu mày), 胸を寄せる (ép ngực sát – thời trang), 波が寄せる (sóng dồn tới).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
寄るLiên quanLại gần/ghéTự động từ, đối ứng với 寄せる
近づけるGần nghĩaĐưa lại gầnNhấn mạnh khoảng cách vật lý
集めるGần nghĩaTập hợp/thu thậpPhạm vi nghĩa rộng hơn
送るPhân biệtGửiGửi nói chung; 寄せる dùng khi “góp ý/đóng góp”
届けるPhân biệtChuyển đến/giaoTập trung vào hành động giao/nhận
頼るLiên quanDựa dẫmGần với 期待・思いを寄せる về tâm lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (キ/よる・よせる): lại gần, ghé, dồn về phía.
  • Chữ gồm bộ (mái nhà) và , gợi ý nghĩa “tụ về/ghé vào nơi nào”.
  • Động từ cặp: 寄る (tự động) ↔ 寄せる (tha động).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi luyện nói, hãy ý thức tính tha động của 寄せる: luôn cần tân ngữ. Các cụm cố định như 眉を寄せる giúp câu tự nhiên hơn rất nhiều so với dịch chữ từng từ.

8. Câu ví dụ

  • 車を左に寄せる
    Tấp xe vào bên trái.
  • テーブルの端に皿を寄せる
    Dời cái đĩa về mép bàn.
  • 読者から多くの意見を寄せることができた。
    Chúng tôi đã nhận được nhiều ý kiến đóng góp từ độc giả.
  • 被災地に募金を寄せる
    Quyên góp tiền cho vùng thiên tai.
  • 彼女は心配そうに眉を寄せる
    Cô ấy nhíu mày đầy lo lắng.
  • 波が岸に寄せるたびに涼しい風が吹く。
    Mỗi lần sóng dồn vào bờ là gió mát thổi qua.
  • 人々を入口付近に寄せるように案内した。
    Đã hướng dẫn mọi người tập trung gần lối vào.
  • 若い世代に大きな期待を寄せる
    Đặt nhiều kỳ vọng vào thế hệ trẻ.
  • 彼にひそかに思いを寄せる
    Thầm dành tình cảm cho anh ấy.
  • 資料を一か所に寄せると確認しやすい。
    Gom tài liệu về một chỗ thì dễ kiểm tra hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 寄せる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?