移送 [Di Tống]

いそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyển giao

Hán tự

Từ liên quan đến 移送

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 移送
  • Cách đọc: いそう
  • Loại từ: danh từ / する-động từ (移送する)
  • Lĩnh vực hay gặp: pháp luật, hành chính, an ninh, y tế khẩn cấp, hậu cần
  • Độ trang trọng: cao (dùng nhiều trong tin tức, văn bản chính thức)
  • Sắc thái: nhấn vào việc chuyển/điều chuyển có tổ chức, theo thẩm quyền

2. Ý nghĩa chính

- Chuyển/điều chuyển người, vật hoặc hồ sơ từ nơi này sang nơi khác theo quyết định hoặc kế hoạch của cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: 移送 bị can, phạm nhân, nạn nhân, tài liệu).
- Trong pháp luật: chuyển vụ án sang cơ quan/tòa án khác do vấn đề thẩm quyền hoặc địa điểm xét xử (事件の移送)
- Trong đời sống/tin tức: cũng dùng cho chuyển bệnh nhân giữa các cơ sở y tế, điều xe chở người sơ tán, v.v.

3. Phân biệt

  • 輸送(ゆそう) vs 移送: 輸送 = vận chuyển hàng hóa/số lượng lớn (tính hậu cần). 移送 = chuyển người/hồ sơ/tù nhân... mang sắc thái quy trình, thẩm quyền.
  • 送致(そうち) vs 移送: 送致 = “đưa hồ sơ/bị nghi” sang kiểm sát/viện công tố. 移送 = khái quát hơn, là điều chuyển đối tượng/việc tới nơi/cơ quan khác (kể cả chuyển tòa vì thẩm quyền).
  • 移転(いてん) vs 移送: 移転 = chuyển địa điểm/tài sản/quyền sở hữu. 移送 = chuyển đối tượng/vụ việc giữa các cơ quan/điểm tiếp nhận.
  • 転送(てんそう): chuyển tiếp (email, bưu kiện). Không dùng cho chuyển vụ án/tù nhân.
  • 送還(そうかん): hồi hương/trao trả (người nước ngoài, tù binh). Sắc thái quốc tế/biên giới.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N を 移送する / N が 移送される
  • Collocation pháp luật: 事件の移送, 管轄移送, 移送手続, 移送決定, 移送命令
  • Trong tin tức: 被疑者/受刑者を移送する, 被災者を移送する, 患者を移送する
  • Phong cách: trang trọng, văn bản hành chính/pháp lý; hội thoại thường ngày dùng 運ぶ, 連れて行く thay vì 移送.
  • Lưu ý: khi nói “chuyển hồ sơ sang công tố” chuẩn hơn là 送致; “chuyển vụ án sang tòa khác” là 事件の移送.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
輸送Gần nghĩaVận chuyển (hàng hóa, số lượng lớn)Trung tính hậu cần; không nhấn thẩm quyền.
送致Phân biệtChuyển cho công tốThuật ngữ tố tụng; khác với 移送 vụ án giữa tòa.
移転Liên quanChuyển địa điểm/di dờiVật lý hoặc pháp lý (quyền sở hữu).
転送Liên quanChuyển tiếpEmail, bưu phẩm, dữ liệu.
送還Liên quanHồi hương/trao trảNgữ cảnh di trú/quốc tế.
引き渡しLiên quanBàn giao/trao trảHành vi giao người/vật cho bên khác.
受け入れĐối nghĩa tương đốiTiếp nhậnĐiểm đến tiếp nhận sau khi 移送.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : di chuyển, dời chỗ. Bộ 禾 (lúa) + 多 (nhiều) → hình ảnh dịch chuyển.
  • : gửi/tiễn, bộ 辶 (chạy/bước chân) gợi chuyển động + phần âm.
  • Ghép nghĩa: (di) + (gửi) → điều chuyển, gửi đi chỗ khác.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, 移送 thường xuất hiện ở tiêu đề khi nghi phạm/nhóm người được chuyển giữa các cơ quan hoặc khi tòa ra quyết định chuyển vụ án do thẩm quyền. Hãy ưu tiên dùng 運ぶ/連れて行く trong hội thoại đời thường, và chỉ dùng 移送 khi bối cảnh mang tính chính thức/quy trình.

8. Câu ví dụ

  • 警察は容疑者を本署から地検へ移送した。
    Cảnh sát đã điều chuyển nghi phạm từ đồn chính sang viện kiểm sát.
  • 裁判所は事件の移送を決定した。
    Tòa án đã quyết định chuyển vụ án.
  • 重症患者を専門病院に移送する体制を整える。
    Thiết lập cơ chế để chuyển bệnh nhân nặng đến bệnh viện chuyên khoa.
  • 被災者は自衛隊の車両で避難所へ移送された。
    Người bị nạn đã được chuyển đến nơi sơ tán bằng xe của Lực lượng Phòng vệ.
  • 受刑者の移送中は厳重な警備が敷かれる。
    Trong lúc chuyển phạm nhân, an ninh được siết chặt.
  • 証拠物の移送には厳格な手続が必要だ。
    Việc chuyển tang vật cần thủ tục nghiêm ngặt.
  • 選手団の会場間移送スケジュールを見直す。
    Xem xét lại lịch chuyển đoàn vận động viên giữa các địa điểm thi đấu.
  • 台風で孤立した住民をヘリで移送した。
    Đã dùng trực thăng để chuyển người dân bị cô lập do bão.
  • 大使館職員の緊急移送が実施された。
    Đã tiến hành chuyển khẩn cấp các nhân viên đại sứ quán.
  • 管轄移送の申立てが却下された。
    Đơn đề nghị chuyển thẩm quyền đã bị bác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 移送 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?