運ぶ [Vận]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
mang; vận chuyển
JP: 荷物を二階に運んでいただけませんか。
VI: Bạn có thể giúp tôi mang hành lý lên tầng hai không?
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 như お運びになる, お運び下さる, v.v.
đi
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
sử dụng (bút, đũa, v.v.); di chuyển
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
thực hiện; tiến hành
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
tiến triển; tiến hành
JP: 仕事はすらすらと運んだ。
VI: Công việc diễn ra suôn sẻ.