Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
cầm (trong tay); lấy; mang
JP: コートを持ちましょうか。
VI: Tôi có nên mang áo khoác cho bạn không?
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
sở hữu; có
JP: ABC海外旅行障害保険を持っています。
VI: Tôi có bảo hiểm du lịch nước ngoài ABC.
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
duy trì; giữ
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
kéo dài; bền; giữ; sống sót
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
chịu trách nhiệm; phụ trách
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
tổ chức (cuộc họp, v.v.); có (cơ hội, v.v.)
JP: 私たちは数回会合を持った。
VI: Chúng tôi đã tổ chức vài cuộc họp.
Động từ Godan - đuôi “tsu”
⚠️Khẩu ngữ
📝 đặc biệt là 持ってる
có "nó"; có điều gì đó đặc biệt; được ban phước với may mắn