乗り移る
[Thừa Di]
乗移る [Thừa Di]
乗移る [Thừa Di]
のりうつる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
chuyển (xe buýt, thuyền, v.v.); chuyển (sang)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
nhập (của thần, linh hồn, v.v.)