替える
[Thế]
換える [Hoán]
代える [Đại]
換える [Hoán]
代える [Đại]
かえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 thường là 替える
thay thế; chuyển đổi; thay đổi
JP: お花の水を替えましょう。
VI: Chúng ta hãy thay nước cho hoa.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 thường là 換える
trao đổi; hoán đổi; làm mới
JP: 銀行に行けばその50ドルの小切手を現金に換えてくれる。
VI: Đến ngân hàng, họ sẽ đổi séc 50 đô la cho bạn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 thường là 代える
thay thế (người, nhân viên, cầu thủ, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
部屋を代えてほしいのですが。
Tôi muốn đổi phòng.
背に腹は代えられぬ。
Đói khát không chờ đợi.
真の友情は千金にも代え難い。
Tình bạn thật sự không thể đong đếm bằng tiền.
当選者の発表は、賞品の発送をもって代えさせていただきます。
Kết quả sẽ được thông báo bằng cách gửi giải thưởng.
あ、とりあえず包帯しているけど、もし煩わしかったら、家に帰ってからバンドエイドに代えても大丈夫よ。
À, tạm thời tôi đã băng bó, nhưng nếu bạn thấy phiền thì khi về nhà có thể thay bằng băng dán.
あ、とりあえず包帯しているけど、もし煩わしかったら、家に帰ってからカットバンに代えても大丈夫よ。
Ah, tạm thời tôi đã băng bó, nhưng nếu bạn cảm thấy phiền phức, bạn có thể đổi sang băng cá nhân khi về nhà.
あ、とりあえず包帯しているけど、もし煩わしかったら、家に帰ってから絆創膏に代えても大丈夫よ。
À, tạm thời tôi đã băng bó, nhưng nếu bạn thấy phiền thì khi về nhà có thể thay bằng băng dán.