スイッチ
スウィッチ
スィッチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

công tắc

JP: この仕掛しかけはスイッチでうごく。

VI: Thiết bị này hoạt động bằng công tắc.

Danh từ chung

Lĩnh vực: đường sắt

công tắc; điểm chuyển

🔗 転轍機

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyển đổi (từ cái này sang cái khác); thay đổi

Từ liên quan đến スイッチ