スワップ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

⚠️Từ viết tắt

hoán đổi

🔗 スワップ取引

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

hoán đổi bộ nhớ

Danh từ chung

đổi vợ

🔗 スワッピング

Từ liên quan đến スワップ