引き換える
[Dẫn Hoán]
引き替える [Dẫn Thế]
引き替える [Dẫn Thế]
ひきかえる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
trao đổi (vật); chuyển đổi (tiền tệ)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 thường là 〜に引き換え(て)
tương phản (với); đối lập (với)
🔗 に引き換え