借り換える [Tá Hoán]
かりかえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đổi nợ

Hán tự

mượn
Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới

Từ liên quan đến 借り換える