互換 [Hỗ Hoán]
ごかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thay thế

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

hoán vị

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

tương thích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きゅうシステムようかかかれたソフトとの上位じょうい互換ごかんせいたもつのは大切たいせつです。
Việc giữ tương thích với phần mềm viết cho hệ thống cũ là rất quan trọng.

Hán tự

Hỗ lẫn nhau; cùng nhau
Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới

Từ liên quan đến 互換