代謝 [Đại Tạ]

たいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

trao đổi chất

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đổi mới; tái sinh; thay thế cái cũ bằng cái mới

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

陽電子ようでんし放射ほうしゃ断層だんそう撮影さつえいほうでは、放射ほうしゃせいトレーサーを利用りようして体内たいない代謝たいしゃ活動かつどう可視かしします。
Phương pháp chụp cắt lớp phát xạ positron sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để hiển thị hoạt động chuyển hóa trong cơ thể.

Hán tự

Từ liên quan đến 代謝