同化作用 [Đồng Hóa Tác Dụng]
どうかさよう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đồng hóa; trao đổi chất

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 同化作用