1. Thông tin cơ bản
- Từ: 併合
- Cách đọc: へいごう
- Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa 〜を併合する (suru-verb)
- Nghĩa khái quát: sáp nhập, hợp nhất; (chính trị) thôn tính, sáp nhập lãnh thổ
- Độ trang trọng: Rất trang trọng; thuật ngữ pháp lý, kinh tế, hành chính
- Lĩnh vực: kinh doanh (M&A), hành chính địa phương, lịch sử/chính trị
2. Ý nghĩa chính
併合 là hành vi “nhập hai hay nhiều đơn vị thành một”. Trong kinh doanh: 会社の併合 (sáp nhập công ty). Trong hành chính: 市町村の併合 (sáp nhập đô thị). Trong chính trị/lịch sử: 領土の併合 (sáp nhập lãnh thổ, sắc thái nhạy cảm/tiêu cực).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 合併 vs 併合: Đều là “sáp nhập”. 合併 dùng rộng và trung tính hơn; 併合 trang trọng, pháp lý, đôi khi nhấn mạnh tính “nhập vào một thể”.
- 統合: “tích hợp/hợp nhất” nhấn mạnh chức năng, hệ thống hơn là pháp lý.
- 吸収合併: “sáp nhập kiểu thâu tóm” (một bên bị hấp thụ). 新設合併: “sáp nhập lập công ty mới”.
- 編入: “nhập vào, sáp nhập (đơn vị nhỏ vào lớn)” dùng trong giáo dục/hành chính. 併吞(へいどん): văn ngữ “thôn tính”, nay ít dùng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: AをBに併合する (sáp nhập A vào B); AとBを併合する (sáp nhập A và B)
- Thụ động: AはBに併合される (A bị/được sáp nhập vào B)
- Danh ngữ: 〜の併合により/によって (do việc sáp nhập ...)
- Ngữ cảnh: báo cáo tài chính, văn bản pháp luật, tin tức chính trị/địa phương, sách lịch sử.
- Lưu ý sắc thái: với lãnh thổ/quốc gia, 併合 thường mang sắc thái nhạy cảm hoặc tiêu cực.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 合併 |
Đồng nghĩa gần |
sáp nhập, hợp nhất |
Dùng phổ biến hơn trong kinh doanh/hành chính. |
| 統合 |
Liên quan |
tích hợp, hợp nhất |
Nhấn mạnh hợp nhất chức năng/hệ thống. |
| 吸収 |
Liên quan |
thâu tóm, hấp thụ |
Thường là một chiều, bên lớn nuốt bên nhỏ. |
| 編入 |
Liên quan |
nhập vào |
Hành chính/giáo dục; đơn vị nhỏ vào lớn. |
| 分離 |
Đối nghĩa |
tách rời |
Ngược với sáp nhập. |
| 分割 |
Đối nghĩa |
chia tách, phân chia |
Chia một thành nhiều. |
| 独立 |
Đối nghĩa |
độc lập |
Thoát khỏi tình trạng bị sáp nhập. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 併: “kết hợp, cùng lúc” (âm On: ヘイ)
- 合: “hợp, phù hợp, gộp lại” (âm On: ゴウ)
- Hợp nghĩa: 併 + 合 → “gộp chung, sáp nhập”. Hán-Việt: “tính” + “hợp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản doanh nghiệp, 併合 thường đi kèm mục tiêu hợp lực (シナジー), tinh giản chi phí (コスト削減) và xử lý trùng lặp. Khi viết, nên nêu rõ hình thức (吸収合併/新設合併) và tác động pháp lý để tránh nhầm với 統合 chỉ mang tính vận hành.
8. Câu ví dụ
- A社はB社を併合し、事業規模を拡大した。
Công ty A sáp nhập công ty B và mở rộng quy mô kinh doanh.
- 二つの町が併合され、新しい市が誕生した。
Hai thị trấn được sáp nhập và một thành phố mới ra đời.
- 今回の併合により、重複部門が統廃合される。
Nhờ lần sáp nhập này, các bộ phận trùng lặp sẽ được hợp nhất/tái cơ cấu.
- 親会社は子会社を完全併合する方針だ。
Công ty mẹ có chủ trương sáp nhập hoàn toàn công ty con.
- 同業他社との併合は市場シェア拡大を狙っている。
Sáp nhập với đối thủ cùng ngành nhằm mở rộng thị phần.
- この条約は一方的な領土併合を禁じている。
Hiệp ước này cấm việc sáp nhập lãnh thổ đơn phương.
- 部門の併合後、業務プロセスが簡素化された。
Sau khi sáp nhập các bộ phận, quy trình công việc được đơn giản hóa.
- 法的手続きが完了次第、正式に併合される。
Ngay sau khi hoàn tất thủ tục pháp lý, việc sáp nhập sẽ chính thức diễn ra.
- 教育委員会は学校の併合計画を見直した。
Ủy ban giáo dục đã xem xét lại kế hoạch sáp nhập trường học.
- 会社の存続を懸けた併合交渉が続いている。
Các cuộc đàm phán sáp nhập, đặt cược vào sự tồn vong của công ty, đang tiếp diễn.