合体
[Hợp Thể]
がったい
ごうたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
kết hợp; hợp nhất
JP: こういう風に合体すれば、14ポートのUSBハブになります。
VI: Nếu kết hợp theo cách này, nó sẽ trở thành một bộ chia USB có 14 cổng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Sinh học
giao tử kết hợp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ uyển ngữ
giao hợp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一日中合体しっぱなしだったのでくたくたでごんす。
Tôi mệt lử vì làm việc suốt ngày.