混同
[Hỗn Đồng]
こんどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhầm lẫn; trộn lẫn; hợp nhất
JP: 欲望を愛と混同するな。
VI: Đừng nhầm lẫn giữa ham muốn và tình yêu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
公私混同するべきではない。
Bạn không nên lẫn lộn công việc và đời tư.
名前の混同が少しあった。
Có một chút nhầm lẫn về tên.
公私を混同してはいけない。
Đừng lẫn lộn công việc và đời tư.
欲望を愛情と混同するな。
Đừng nhầm lẫn giữa lòng tham và tình yêu.
dareとdearとを混同するな。
Đừng nhầm lẫn giữa 'dare' và 'dear'.
オーストリアとオーストラリアを混同してはいけない。
Đừng nhầm lẫn Áo với Úc.
この動詞、いつも混同しちゃうのよ。
Tôi luôn nhầm lẫn động từ này.
私はいつもジョンを双子の弟と混同する。
Tôi luôn nhầm lẫn John với em trai sinh đôi của cậu ấy.
私はよくジョンを双子の弟と混同する。
Tôi thường nhầm lẫn John với em trai sinh đôi của anh ấy.
あなたは原因と結果を混同しています。
Bạn đang nhầm lẫn giữa nguyên nhân và kết quả.