シャッフル

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xáo bài; sắp xếp ngẫu nhiên

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lắc (để trộn nguyên liệu)

Từ liên quan đến シャッフル