Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
cắt; cắt xuyên qua; thực hiện (phẫu thuật)
JP: 2.大根は拍子木に切る。
VI: 2. Thái củ cải thành những lát dài.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
cắt đứt (quan hệ, liên kết)
🔗 縁を切る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
tắt (ví dụ: đèn)
JP: エアコンを切ってもかまいませんか。
VI: Tôi có thể tắt điều hòa không?
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
kết thúc (cuộc trò chuyện); cúp máy (điện thoại); ngắt kết nối
JP: 「スミスさんをお願いしたいのですが」「そのまま切らずにお待ちください」
VI: "Tôi muốn nhờ ông Smith một chút." "Xin đừng cúp máy, hãy đợi một chút."
🔗 電話を切る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
xé vé; xé rời (cuống vé)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
mở (cái gì đó niêm phong)
JP: いったん封を切るとそのテープは返品できません。
VI: Một khi đã mở niêm phong thì không thể trả lại cuộn băng đó.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
bắt đầu
JP: 転職も引っ越しもして、心機一転、新たなスタートを切った。
VI: Anh ấy đã thay đổi công việc và chuyển nhà, bắt đầu lại từ đầu với tâm thế mới.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đặt (giới hạn); làm (gì đó) trong thời gian nhất định; phát hành (séc, phiếu, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
giảm; giảm bớt; chiết khấu
🔗 値切る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
giũ sạch (nước, v.v.); để khô nhỏ giọt; để ráo nước
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
băng qua; vượt qua
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
chỉ trích gay gắt
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
hành động quyết đoán; làm (gì đó nổi bật); đi trước; thực hiện (biểu cảm khuôn mặt nhất định, trong kabuki)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
quay (xe, vô lăng, v.v.)
🔗 ハンドルを切る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
xoáy (bóng); uốn cong; cắt
JP: トランプをよく切ってください。
VI: Hãy xào bài Tarot thật kỹ.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
xáo bài
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
Lĩnh vực: Mạt chược
bỏ một quân bài
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
sa thải; đuổi việc; cho đi; trục xuất; khai trừ
JP: ハリーはなんとかその川を泳ぎきった。
VI: Harry đã bơi qua dòng sông đó.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đào (rãnh); cắt (khuôn, trên máy in)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
chặt
🔗 切り札
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
Lĩnh vực: Cờ vây
cắt (kết nối giữa hai nhóm)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
📝 cũng viết là 鑽る
nhóm lửa (bằng ma sát gỗ-gỗ hoặc đánh kim loại vào đá)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
vẽ (hình dạng) trong không khí (bằng kiếm, v.v.)
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ru”
📝 sau thể -masu của động từ
làm hoàn toàn; hoàn thành
🔗 使い切る
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ru”
📝 sau thể -masu của động từ
hoàn toàn ...; cực kỳ ...
🔗 疲れ切る
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ru”
📝 sau thể -masu của động từ
làm rõ ràng; làm quyết đoán; làm chắc chắn
🔗 言い切る