なし終える [Chung]
為し終える [Vi Chung]
為しおえる [Vi]
なしおえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hoàn thành

Hán tự

Chung kết thúc
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến なし終える