終る [Chung]
了る [Liễu]
卒る [Tốt]
畢る [Tất]
竟る [Cánh]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
kết thúc; đi đến hồi kết; hoàn thành; đóng lại
JP: 野球の試合は引き分けに終わった。
VI: Trận đấu bóng chày kết thúc với tỷ số hòa.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
hoàn thành; kết thúc; kết luận
JP: 彼は彼らの激論を終わらせようとしたが無駄だった。
VI: Anh ấy đã cố gắng chấm dứt cuộc tranh luận gay gắt của họ nhưng không thành công.
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ru”
📝 sau động từ ở dạng -masu
hoàn thành việc làm
JP: 彼は食べ終わるとすぐに、再び歩き始めた。
VI: Ngay sau khi ăn xong, anh ấy lại tiếp tục đi bộ.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Khẩu ngữ
📝 như 終わって(い)る hoặc 終わった
qua thời kỳ đỉnh cao
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Khẩu ngữ
📝 như 終わって(い)る
tồi tệ; kinh khủng; tệ hại; vô vọng