散会 [Tán Hội]
さんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hoãn lại

JP: かい八時はちじ散会さんかいした。

VI: Cuộc họp đã kết thúc lúc tám giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パーティーはおそく散会さんかいした。
Bữa tiệc tan muộn.
集会しゅうかい9時きゅうじ散会さんかいした。
Cuộc họp đã kết thúc lúc 9 giờ.
会議かいぎ4時よんじ散会さんかいした。
Cuộc họp tản ra lúc 4 giờ.
国会こっかい混乱こんらんのうちに散会さんかいした。
Quốc hội đã giải tán trong hỗn loạn.
会議かいぎ次週じしゅう再開さいかい予定よてい散会さんかいした。
Cuộc họp đã tạm dừng và dự kiến sẽ tiếp tục vào tuần sau.
かい散会さんかいしたのは昨夜さくや8時はちじごろだった。
Cuộc họp đã kết thúc vào khoảng tám giờ tối qua.
あなたがそこにくまでには、その会合かいごう散会さんかいとなっているでしょう。
Khi bạn đến nơi, cuộc họp có lẽ đã tan.

Hán tự

Tán rải; tiêu tán
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 散会