1. Thông tin cơ bản
- Từ: 延期
- Cách đọc: えんき
- Loại từ: danh từ; động từ ghép với する → 延期する (trì hoãn, hoãn lại)
- Độ phổ biến & ngữ vực: thường gặp trong tin tức, hành chính, kinh doanh, sự kiện
- Dạng thường dùng: ~を延期する/~が延期になる/~に延期する/延期を決定する
- Kanji: 延「kéo dài, trì hoãn」+ 期「kỳ, thời kỳ, hạn」
2. Ý nghĩa chính
1) Trì hoãn, lùi lịch: Chuyển thời điểm đã định đến muộn hơn. Dùng cho cuộc họp, sự kiện, kỳ thi, phát hành, triển khai dự án…
- Cấu trúc: AをBに延期する (hoãn A sang B); Aが延期になる (A bị hoãn); ~のため延期する/になる (vì ~ nên hoãn)
- Sắc thái: mang tính quyết định chính thức hơn so với nói suông là “để đó/để sau”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 延期 (hoãn sang thời điểm muộn hơn) vs 延長 (kéo dài thời lượng: họp thêm 30 phút, thời hạn thêm 1 tuần).
- 延期 (có lịch mới) vs 中止 (hủy bỏ hẳn, không làm nữa).
- 先送り (đẩy sang sau; khẩu ngữ, sắc thái “để sau”) ≈ hoãn, nhưng ít tính chính thức hơn 延期.
- 繰り下げ (dịch lùi lịch, thiên về kỹ thuật/điều độ) gần với 延期; đối lập là 前倒し (làm sớm hơn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kinh doanh/hành chính: 会議を延期する, 発表を延期する, 発売を延期する。
- Thông báo chính thức: 台風のため、試験は延期となりました。
- Biểu thức đi kèm nguyên nhân: 〜の影響で/〜により/安全確保のため延期する。
- Chỉ đích thời điểm mới: 〜を来週末に延期する/〜まで延期する。
- Sắc thái từ chối/khó tránh: やむを得ず延期せざるを得ない。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 延長 |
Phân biệt |
Kéo dài (thời lượng) |
Tăng độ dài thời gian thay vì đổi sang ngày khác |
| 先送り |
Đồng nghĩa gần |
Để lại, đẩy sang sau |
Khẩu ngữ, ít trang trọng hơn 延期 |
| 繰り下げ |
Liên quan |
Dịch lùi lịch |
Tính kỹ thuật/lịch biểu; gần nghĩa hoãn |
| 中止 |
Đối nghĩa |
Hủy bỏ |
Không thực hiện nữa |
| 前倒し |
Đối lập |
Làm sớm hơn |
Ngược với hoãn |
| 見送り |
Đồng nghĩa gần |
Tạm gác, chưa tiến hành |
Chưa quyết định lịch mới rõ ràng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 延 (えん): kéo dài, trì hoãn.
- 期 (き): kỳ hạn, thời kỳ, mốc thời gian.
- Hợp nghĩa: “kéo dài kỳ hạn” → hoãn sang một thời điểm muộn hơn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
延期 thường kéo theo thông tin về lý do (天候、トラブル、安全上の理由) và lịch mới. Trong thông báo chính thức, hay dùng bị động/động từ vô nhân xưng: ~は延期となりました/~を延期いたします。Khi hoãn sự kiện tính phí, lưu ý các từ như 払い戻し(hoàn tiền), 振替(chuyển sang suất khác) đi kèm.
8. Câu ví dụ
- 台風の影響で、試験は来週に延期された。
Kỳ thi bị hoãn sang tuần sau do bão.
- 主催者は安全確保のため、花火大会の延期を決定した。
Ban tổ chức quyết định hoãn lễ hội pháo hoa để đảm bảo an toàn.
- 発売日を一ヶ月後に延期します。
Chúng tôi hoãn ngày phát hành sang một tháng sau.
- 会議は別日に延期となりました。
Cuộc họp đã bị hoãn sang ngày khác.
- 交通機関の乱れにより、面接は延期いたします。
Do giao thông rối loạn, buổi phỏng vấn xin phép hoãn.
- 雨天の場合は試合を翌日に延期する。
Nếu trời mưa thì dời trận đấu sang hôm sau.
- 工事の延期に伴い、スケジュールを再調整する。
Kéo theo việc hoãn thi công, cần điều chỉnh lại lịch trình.
- 授業の延期についてはポータルでお知らせします。
Về việc hoãn buổi học sẽ thông báo trên cổng thông tin.
- 天候次第で延期もあり得る。
Tùy thời tiết có thể sẽ phải hoãn.
- 諸事情により説明会は無期延期となった。
Do nhiều lý do, buổi giới thiệu bị hoãn vô thời hạn.