1. Thông tin cơ bản
- Từ: 保留
- Cách đọc: ほりゅう
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (保留する)
- Nghĩa khái quát: giữ lại, treo lại, tạm hoãn quyết định; để ở trạng thái chờ xử lý
- Ngữ cảnh: kinh doanh, pháp lý, hành chính, giao tiếp công việc; điện thoại (giữ cuộc gọi, 保留音)
- Mức độ: trung–cao cấp; dùng nhiều trong công sở
2. Ý nghĩa chính
- Để treo, tạm hoãn, chưa quyết: giữ vấn đề ở trạng thái “pending”. Ví dụ: 返事を保留する。
- Giữ máy (điện thoại): đặt cuộc gọi vào chế độ chờ. Ví dụ: 電話を保留にする。
- Lưu giữ (điều kiện, quyền) theo nghĩa pháp lý: 留保 (đặt bảo lưu).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 保留: chưa quyết định, để đó chờ thêm thông tin; sắc thái trung tính, thận trọng.
- 延期(えんき): hoãn đến thời điểm mới (đã ấn định lại thời gian).
- 先送り: đẩy lùi vấn đề, thường mang cảm giác né tránh.
- 見送り: tạm bỏ qua/chưa triển khai; có thể kèm sắc thái “không làm nữa”.
- 棚上げ: “xếp lên kệ”, tạm gác lại vô thời hạn; thường trong đàm phán.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 「〜を保留する/にする」「保留のまま」「回答は保留」。
- Điện thoại: 「電話を保留にする」「保留音」(nhạc chờ).
- Văn bản công việc: 「承認を保留」「審査は保留となった」。
- Sắc thái: lịch sự, khách quan; thể hiện cân nhắc, chờ điều kiện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 延期 |
Gần nghĩa |
hoãn lại |
Có mốc thời gian mới |
| 先送り |
Tương cận |
đẩy lùi |
Hơi tiêu cực, né tránh |
| 棚上げ |
Tương cận |
gác lại |
Vô thời hạn, thường trong đàm phán |
| 留保 |
Liên quan |
bảo lưu (pháp lý) |
Cụm pháp lý: 権利の留保 |
| 決定/承認/実行 |
Đối nghĩa |
quyết định/phê duyệt/thi hành |
Trạng thái sau khi hết “bảo lưu” |
| 却下 |
Đối nghĩa (kết cục) |
bác bỏ |
Không phải chờ, mà là từ chối |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 保: bảo (giữ, bảo vệ). Âm On: ホ.
- 留: lưu (giữ lại, dừng). Âm On: リュウ/ル; Kun: とめる、とまる.
- Cấu tạo nghĩa: “giữ” + “lưu lại” → để treo/giữ trạng thái chưa xử lý.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường Nhật, 保留 thường là cách nói lịch sự để không trả lời ngay. Khi dịch, “để pending”, “giữ lại”, “chưa xử lý” đều phù hợp tùy văn cảnh. Với điện thoại, chú ý phân biệt “保留(giữ máy, nhạc chờ)” với “転送(chuyển máy)” và “切る(cúp máy)”.
8. Câu ví dụ
- この提案は一旦保留にしましょう。
Chúng ta tạm thời để đề xuất này ở trạng thái chờ.
- 回答は来週まで保留させてください。
Xin cho tôi giữ câu trả lời đến tuần sau.
- 審査は書類不備のため保留となった。
Do hồ sơ thiếu, việc thẩm định bị treo lại.
- 重要事項なので承認を保留しています。
Vì là việc quan trọng nên chúng tôi đang giữ chưa phê duyệt.
- 少々お待ちください。今お電話を保留にいたします。
Xin vui lòng chờ. Tôi sẽ giữ máy ngay bây giờ.
- 保留音が長すぎて切ってしまった。
Nhạc chờ lâu quá nên tôi đã cúp máy.
- その判断は社内で検討中につき保留です。
Quyết định đó đang được xem xét nội bộ nên đang treo.
- コメントは承認待ちで保留になっています。
Bình luận đang chờ duyệt nên ở trạng thái giữ.
- 権利の留保を条件に合意した(=権利を保留)。
Đã đồng ý với điều kiện bảo lưu quyền.
- 返信をずっと保留にしたままでは印象が悪い。
Để thư trả lời treo mãi sẽ tạo ấn tượng xấu.