取り置く
[Thủ Trí]
とりおく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
để riêng; giữ dự trữ; giữ lại
🔗 取って置く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
bảo quản; tiết kiệm
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đặt vào; cất giữ; lưu trữ
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
giữ; giữ lại