振り向ける [Chấn Hướng]
振向ける [Chấn Hướng]
ふりむける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

quay lại

JP: かれかおけさえしなかった。

VI: Anh ấy thậm chí không quay mặt lại.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

phân bổ; dành riêng; chỉ định (cho mục đích hoặc sử dụng khác)

JP: 企業きぎょう規模きぼ縮小しゅくしょうし、研究けんきゅう開発かいはつにふりむける利益りえきぶんらしています。

VI: Doanh nghiệp đang thu nhỏ quy mô và cắt giảm lợi nhuận dành cho nghiên cứu và phát triển.

Hán tự

Chấn lắc; vẫy
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận

Từ liên quan đến 振り向ける