リザーブ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dự trữ

JP: いつもあのおみせんでいるけど、今日きょうせきをリザーブしてあるから大丈夫だいじょうぶ

VI: Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.

Từ liên quan đến リザーブ