押さえる [Áp]

押える [Áp]

おさえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 cũng viết là 圧さえる

ghìm lại; giữ chặt; ấn xuống; giữ cố định

JP: このはしごをしっかりさえてくれ。

VI: Hãy giữ chắc cái thang này cho tôi.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

che (đặc biệt là một phần cơ thể bằng tay); ôm (một phần cơ thể bị đau); ấn (một phần cơ thể)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nắm bắt; chiếm lấy; bắt giữ

JP: 警察けいさつはその強盗ごうとうくびさえた。

VI: Cảnh sát đã bắt giữ kẻ cướp đó.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hiểu rõ; nắm bắt

JP: わたしかれわたし悪口わるぐちっているところをさえた。

VI: Tôi đã bắt gặp anh ấy đang nói xấu tôi.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đàn áp; chế ngự; kìm nén; kiềm chế; kiểm soát

🔗 抑える・おさえる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はなさえて。
Giữ mũi lại.
さえてくれ。
Giữ cửa lại giúp tôi.
窃盗せっとう現場げんばさえられた。
Bị bắt quả tang tại hiện trường trộm cắp.
わたしはドアをさえてあけていた。
Tôi đã giữ cửa mở.
かれはそれ以上いじょういかりをさえられなかった。
Anh ấy không thể kiềm chế cơn giận của mình nữa.
かれらはコストをさえようとしている。
Họ đang cố gắng giảm chi phí.
かれがカンニングをしているところをさえた。
Tôi đã bắt quả tang anh ấy đang quay cóp.
かれ評論ひょうろん簡潔かんけつ要点ようてんさえたものだった。
Bài phê bình của anh ta ngắn gọn và trúng ý.
ここのはじさえててもらえますか?
Bạn có thể giữ chặt đầu này giúp tôi được không?
安全あんぜんれるようボートをさえてくれ。
Giữ thuyền cho an toàn khi lên.

Hán tự

Từ liên quan đến 押さえる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 押さえる
  • Cách đọc: おさえる
  • Loại từ: Động từ nhóm II (ichidan)
  • Nghĩa khái quát: đè/giữ chặt, giữ/chiếm giữ, nắm/bao quát điểm chính
  • Ngữ vực: thường nhật → kinh doanh; có cả nghĩa bóng
  • Kết hợp thường gặp: 口を押さえる・要点を押さえる・席を押さえる・証拠を押さえる・取り押さえる

2. Ý nghĩa chính

1) Giữ/đè xuống vật hay người để không di chuyển (口を押さえる、相手を押さえる)
2) Giữ/đặt chỗ (席・部屋・チケットを押さえる)
3) Nắm bắt/bao quát điểm cốt lõi (要点・要所を押さえる)
4) Lưu ý: nghĩa “kiềm chế/kiểm soát (cảm xúc, chi phí, tăng trưởng…)” thường viết là 抑える (cùng đọc おさえる).

3. Phân biệt

  • 押さえる vs 抑える: dùng cho “đè/giữ/chiếm giữ/đảm bảo”, cả nghĩa vật lý và một số nghĩa bóng như 要点を押さえる・証拠を押さえる. dùng cho “kiềm chế/kiểm soát” (感情を抑える・出費を抑える).
  • 押える: Cách viết cũ, nay chuẩn là 押さえる.
  • 取り押さえる: “khống chế, vật ngã và giữ chặt” (mạnh hơn 押さえる).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật lý: 紙が飛ばないように手で押さえる/痛むところを押さえる
  • Đặt/giữ chỗ: 会場を押さえる/二週間後の席を押さえる
  • Nghĩa bóng: 要点・要所を押さえる(nắm điểm mấu chốt)/証拠を押さえる(giữ trong tay bằng chứng)/必要情報を押さえておく
  • Ngữ khí: tự nhiên, dùng nhiều trong công việc khi nói “nắm ý chính/đảm bảo nguồn lực”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
抑える Biến thể chữ kiềm chế, kiểm soát Dùng với cảm xúc/chi phí/sự lan rộng.
取り押さえる Liên quan khống chế Mạnh, thường trong ngăn chặn tội phạm.
押す Liên quan ấn, đẩy Hành vi cơ bản “ấn”, không hàm ý “giữ”.
確保する Gần nghĩa đảm bảo, giữ chỗ Trang trọng, hành chính/công việc.
解放する Đối nghĩa (ngữ cảnh) thả ra, giải phóng Trái với hành vi “giữ/đè”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 押(オン: おう/くん: お.す): Bộ thủ 扌(tay)+ 甲. Nghĩa: ấn, đè, giữ.
  • “さえる” là okurigana (đuôi kana) tạo động từ ichidan: 押+さえる → 押さえる.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo nhớ: khi bạn “dùng tay” can thiệp để cái gì đó không bung ra/không tuột mất thì là 押さえる. Khi bạn “dồn nén” thứ gì đang có xu hướng tăng/lan ra (cảm xúc, chi phí), hãy chọn 抑える. Cặp ví dụ tự nhiên: 席を押さえる/コストを抑える・要点を押さえる/感染拡大を抑える.

8. Câu ví dụ

  • 風で書類が飛ばないように手で押さえる
    Dùng tay đè để giấy tờ không bị gió cuốn.
  • 咳が出そうになって口を押さえた
    Tôi sắp ho nên đã lấy tay che miệng lại.
  • 会議室を来週の午後で押さえておいてください。
    Làm ơn giữ phòng họp cho chiều tuần sau.
  • 警備員が暴れる男を押さえた
    Bảo vệ đã giữ chặt người đàn ông đang quậy phá.
  • この資料は要点をしっかり押さえている。
    Tài liệu này nắm vững các điểm mấu chốt.
  • 髪が乱れないように帽子で押さえる
    Đội mũ để giữ tóc không bị rối.
  • 証拠を押さえるために現場を確認した。
    Để nắm bằng chứng, chúng tôi đã kiểm tra hiện trường.
  • ボタンを長押しして位置を押さえてください。
    Hãy nhấn giữ nút để “giữ” vị trí.
  • 企画の要所を押さえて説明してくれ。
    Hãy trình bày tập trung vào những điểm then chốt của kế hoạch.
  • 傷口を清潔な布で押さえて止血する。
    Dùng vải sạch đè lên vết thương để cầm máu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 押さえる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?