噛み潰す [Niết Hội]
噛潰す [Niết Hội]
かみつぶす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nhai nát

Hán tự

Niết nhai; cắn
Hội nghiền nát; đập vỡ; phá vỡ; tiêu tan

Từ liên quan đến 噛み潰す