押し包む [Áp Bao]
押しつつむ [Áp]
押包む [Áp Bao]
おしつつむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

bao phủ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

歌留多かるたかい百物語ひゃくものがたりかいにでもかわったように、一種いっしゅくら空気くうきがこの一座いちざつつんで、だれかれもみなだまっていた。
Cứ như thể buổi họp mặt Karuta đã biến thành cuộc họp kể chuyện ma, một không khí u ám bao trùm lên cả nhóm và mọi người đều im lặng.

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu

Từ liên quan đến 押し包む