包み隠す [Bao Ẩn]

包隠す [Bao Ẩn]

包み匿す [Bao Nặc]

包みかくす [Bao]

つつみかくす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

che giấu; giữ bí mật; che đậy

JP: 政治せいじが、インサイダー取引とりひきつつかくそうとした。

VI: Chính trị gia đã cố gắng che đậy vụ bê bối giao dịch nội gián.

Hán tự

Từ liên quan đến 包み隠す