隠す [Ẩn]
匿す [Nặc]
かくす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

giấu; che giấu

JP: わたしははがケーキをかくすのをた。

VI: Tôi đã thấy mẹ giấu bánh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あたまかくしてしりかくさず。
Giấu đầu hở đuôi.
なにかくしてるの?
Bạn đang giấu cái gì vậy?
ベッドのしたかくさないでよ。
Đừng giấu dưới gầm giường.
マットレスのしたかくしました。
Tôi đã giấu nó dưới đệm.
くも太陽たいようかくした。
Mây đã che khuất mặt trời.
かくさないではなしてくれ。
Đừng giấu giếm mà hãy nói cho tôi biết.
わぁあ~~っ!?かくしてっ!まえかくしてよっ!
Áaaa!? Che lại đi! Phía trước kìa, che lại mau lên!!
彼等かれらくらがりにかくした。
Họ đã ẩn nấp trong bóng tối.
しげみがかれかくした。
Bụi rậm dày đặc đã che giấu anh ta.
かれ微笑ほほえみでかなしみをかくした。
Anh ấy che giấu nỗi buồn bằng nụ cười.

Hán tự

Ẩn che giấu

Từ liên quan đến 隠す