覆う [Phúc]
被う [Bị]
掩う [Yểm]
蔽う [Tế]
蓋う [Cái]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
che
JP: 机はほこりで覆われている。
VI: Cái bàn được phủ đầy bụi.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
che
JP: 机はほこりで覆われている。
VI: Cái bàn được phủ đầy bụi.
- Che, phủ lên một bề mặt bằng vật/hiện tượng khác: 雪で道を覆う (tuyết phủ đường).
- Che giấu, che đậy (nghĩa bóng): 失敗を覆う (che đậy thất bại).
- Trùm khắp, bao trùm: 闇が町を覆う.
- Mẫu: NをNで覆う (che cái gì bằng cái gì), Nに覆われる (bị bao phủ bởi).
- Kết hợp thường gặp: 手で顔を覆う, 雲が空を覆う, 一面を覆う, 欠点を覆う(nghĩa bóng).
- Văn phong: trung tính; dùng trong miêu tả thiên nhiên, kiến trúc, điều tra báo chí (che giấu).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 包む | Gần nghĩa | Bọc, gói | Nhấn bọc kín |
| かぶせる | Gần nghĩa | Che lên | Từ phía trên |
| 覆い隠す | Liên quan | Che giấu hoàn toàn | Nhấn vào “ẩn đi” |
| 露出する / さらす | Đối nghĩa | Phơi ra, để lộ | Trái với che phủ/che giấu |
| 取り除く | Đối nghĩa lỏng | Gỡ bỏ | Bỏ đi lớp phủ |
Kanji 覆: gồm thành phần 覀(襾) + phần liên hệ với 復, gợi nhớ “phủ trở lại, trùm lên”. Âm On: フク; Kun: おお-う. Từ này thường viết kanji khi trang trọng/viết; hội thoại cũng hay dùng kana おおう.
覆う linh hoạt ở cả nghĩa đen và bóng. Với cấu trúc bị động 〜に覆われる, câu văn trở nên miêu tả và giàu hình ảnh hơn. Khi muốn nhấn “quấn kín” thay vì “che bề mặt”, chuyển qua 包む sẽ tự nhiên hơn.
Bạn thích bản giải thích này?