援護
[Viện Hộ]
掩護 [Yểm Hộ]
掩護 [Yểm Hộ]
えんご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hỗ trợ
JP: 彼を援護するのが義務だ。
VI: Chúng ta có nghĩa vụ phải bảo vệ anh ta.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bảo vệ