上覆 [Thượng Phúc]
うわおおい

Danh từ chung

bìa; lớp phủ

Hán tự

Thượng trên
Phúc lật úp; che phủ; bóng râm; áo choàng; bị hủy hoại

Từ liên quan đến 上覆