Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上包み
[Thượng Bao]
上包
[Thượng Bao]
うわづつみ
🔊
Danh từ chung
bìa; bọc; phong bì
Hán tự
上
Thượng
trên
包
Bao
gói; đóng gói; che phủ; giấu
Từ liên quan đến 上包み
エンベロープ
phong bì
封筒
ふうとう
phong bì
のし袋
のしぶくろ
túi giấy để đựng quà
カバー
bìa; bọc; áo bọc
カヴァー
bìa; bọc; áo bọc
上覆
うわおおい
bìa; lớp phủ
包み隠し
つつみかくし
che giấu
掩蔽
えんぺい
che giấu; che đậy; che chắn
掩護
えんご
hỗ trợ
熨斗袋
のしぶくろ
túi giấy để đựng quà
状袋
じょうぶくろ
phong bì
目かくし
めかくし
bịt mắt; băng mắt
目隠し
めかくし
bịt mắt; băng mắt
蔽い
おおい
vỏ bọc; tấm phủ
被
ひ
chỉ mục tiêu của hoạt động; -ee
被い
おおい
vỏ bọc; tấm phủ
被せ
きせ
gấp vải che đường may
被覆
ひふく
lớp phủ; che phủ
覆
ふく
che giấu (thói xấu); che đậy; che phủ
覆い
おおい
vỏ bọc; tấm phủ
遮蔽
しゃへい
che chắn; bảo vệ
遮蔽物
しゃへいぶつ
chỗ trú ẩn; che chắn
陰蔽
いんぺい
che giấu; che đậy; đàn áp
隠し
かくし
che giấu; ẩn giấu
隠伏
いんぷく
che giấu
隠匿
いんとく
che giấu (đặc biệt là hành vi sai trái hoặc tội phạm); che chở; ẩn náu
隠秘
いんぴ
giữ bí mật; không tiết lộ; che giấu (cái gì đó)
隠蔽
いんぺい
che giấu; che đậy; đàn áp
Xem thêm