1. Thông tin cơ bản
- Từ: 封筒
- Cách đọc: ふうとう
- Loại từ: Danh từ
- Cấu tạo: 封(niêm, phong)+ 筒(ống, ống giấy)
- Lĩnh vực: thư tín, văn phòng, hành chính
- Gợi ý JLPT: khoảng N3–N2
2. Ý nghĩa chính
Phong bì, bao thư – vật để đựng thư/tài liệu khi gửi hoặc lưu trữ, thường bằng giấy.
3. Phân biệt
- 封書: thư gửi trong phong bì (loại bưu phẩm), không phải chính cái phong bì.
- はがき: bưu thiếp – không dùng phong bì.
- 便箋: giấy viết thư; thường đi kèm 封筒 khi gửi.
- レターパック/ゆうパック: dịch vụ bưu chính dạng gói; khác với phong bì thường.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động: 封筒に入れる/宛名を書く/切手を貼る/封をする(dán kín)/封を切る(mở)
- Phân loại: 長形(dài, bỏ giấy gấp)/角形(vuông, bỏ A4 không gấp)/洋封筒(kiểu phương Tây)/茶封筒(màu nâu)
- Biểu thức: 返信用封筒(phong bì hồi đáp), 同封(đính kèm trong bì thư)
- Số lượng: thường đếm 枚/部 hoặc dùng 「〜袋」 theo tập quán bán lẻ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 封書 |
Liên quan |
Thư gửi trong phong bì |
Loại bưu phẩm, không phải vật chứa. |
| 便箋 |
Liên quan |
Giấy viết thư |
Dùng kèm với phong bì. |
| 宛名 |
Liên quan |
Tên địa chỉ người nhận |
Viết trên phong bì: 〜様/〜御中. |
| 切手 |
Liên quan |
Tem |
Tem dán trên phong bì. |
| 同封 |
Liên quan |
Đính kèm trong thư |
同封の書類=tài liệu đính kèm. |
| はがき |
Đối chiếu |
Bưu thiếp |
Không dùng phong bì. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 封: niêm, phong – dán kín.
- 筒: ống, ống giấy – vật chứa dạng ống/hộp giấy.
- Toàn từ: “vật chứa bằng giấy được niêm kín” → phong bì.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi điền địa chỉ trên 封筒: mặt trước ghi người nhận(宛名)+ 住所 + 役職, dùng 様 cho cá nhân, 御中 cho cơ quan. Mặt sau ghi 差出人(người gửi). Gửi hồ sơ A4 nên chọn 角形2号 để tránh gấp.
8. Câu ví dụ
- 封筒に宛名と住所を書いてください。
Hãy viết tên người nhận và địa chỉ trên phong bì.
- 書類を封筒に入れて封をした。
Tôi đã bỏ tài liệu vào phong bì và dán kín.
- 切手を貼らないと封筒は送れない。
Nếu không dán tem thì không gửi được phong bì.
- 提出はA4の角形2号封筒で行ってください。
Vui lòng nộp bằng phong bì cỡ góc số 2 (A4).
- 会社名には「御中」と封筒に書く。
Với tên công ty, viết “御中” trên phong bì.
- 大事な書類なので二重封筒にした。
Vì là tài liệu quan trọng nên tôi dùng phong bì hai lớp.
- 誤って封筒を破ってしまった。
Tôi lỡ làm rách phong bì.
- 茶封筒は社内便でよく使われる。
Phong bì màu nâu thường dùng cho nội bộ công ty.
- 同封の返信用封筒で返送してください。
Vui lòng gửi lại bằng phong bì hồi đáp đính kèm.
- 大きな封筒なら書類を折らずに送れる。
Nếu dùng phong bì lớn có thể gửi tài liệu mà không cần gấp.