のし袋 [Đại]
熨斗袋 [Uất Đẩu Đại]
のしぶくろ

Danh từ chung

túi giấy để đựng quà

Hán tự

Đại bao; túi; túi nhỏ
Uất bàn là; làm phẳng
Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)

Từ liên quan đến のし袋