状袋 [Trạng Đại]
じょうぶくろ

Danh từ chung

phong bì

Hán tự

Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Đại bao; túi; túi nhỏ

Từ liên quan đến 状袋