Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
状袋
[Trạng Đại]
じょうぶくろ
🔊
Danh từ chung
phong bì
Hán tự
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
袋
Đại
bao; túi; túi nhỏ
Từ liên quan đến 状袋
のし袋
のしぶくろ
túi giấy để đựng quà
エンベロープ
phong bì
上包み
うわづつみ
bìa; bọc; phong bì
封筒
ふうとう
phong bì
熨斗袋
のしぶくろ
túi giấy để đựng quà