隠匿
[Ẩn Nặc]
いんとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
che giấu (đặc biệt là hành vi sai trái hoặc tội phạm); che chở; ẩn náu