押し隠す [Áp Ẩn]
おしかくす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

giữ bí mật; che giấu

JP: 自分じぶん気持きもちをかくすことはないんだよ。

VI: Bạn không cần phải giấu diếm cảm xúc của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ失望しつぼう気持きもちをわらってかくした。
Cô ấy đã cười để che giấu cảm giác thất vọng.

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Ẩn che giấu

Từ liên quan đến 押し隠す