匿う [Nặc]

匿まう [Nặc]

囲まう [Vi]

かくまう

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

che chở (ví dụ: kẻ chạy trốn); chứa chấp; giấu; cho nơi trú ẩn

JP: かれ友人ゆうじん警察けいさつからかくまった。

VI: Anh ấy đã giấu bạn mình khỏi cảnh sát.

Hán tự

Từ liên quan đến 匿う