覆い隠す [Phúc Ẩn]
おおい隠す [Ẩn]
覆いかくす [Phúc]
おおいかくす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

che giấu; che đậy

Hán tự

Phúc lật úp; che phủ; bóng râm; áo choàng; bị hủy hoại
Ẩn che giấu

Từ liên quan đến 覆い隠す