押っ被せる [Áp Bị]
おっかぶせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đặt một vật lên trên vật khác; che phủ; đặt lên

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận

Từ liên quan đến 押っ被せる