覆い被せる [Phúc Bị]

覆いかぶせる [Phúc]

おおいかぶせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

che phủ bằng cái gì đó

JP: 新聞紙しんぶんしひろげておおいかぶせた。

VI: Anh ấy đã phủ tờ báo lên người đứa trẻ đã mất.

Hán tự

Từ liên quan đến 覆い被せる