覆い [Phúc]

被い [Bị]

蔽い [Tế]

掩い [Yểm]

おおい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

vỏ bọc; tấm phủ

Hán tự

Từ liên quan đến 覆い