引き幕 [Dẫn Mạc]
引幕 [Dẫn Mạc]
ひきまく

Danh từ chung

màn kéo; rèm sân khấu

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Mạc màn; cờ; hồi kịch

Từ liên quan đến 引き幕